|
Xưởng Dịch Vụ |
|
|
|
Phụ Tùng Ô Tô |
|
|
|
|
Số người truy cập |
5031793 |
Số người online |
|
|
|
|
|
Xe tải HINO 15T gắn cẩu SANGDO 10T |
| | | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT |
Nội dung |
Đơn vị |
Thông số kỹ thuật |
XE NỀN: XE TẢI HINO 15 TẤN |
Nguồn gốc, xuất xứ |
- CKD nhập khẩu từ Nhật Bản được lắp ráp tại HINO Motor Việt Nam.
- Thùng xe được đóng mới để gắn Cẩu. |
1 |
Ca bin xe |
|
3 ghế; Có điều hoà |
2 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
5.870 + 1.300 |
3 |
Kích thước bao ngoài |
mm |
11.450 x 2.500 |
4 |
Kích thước thùng sau khi lắp cẩu |
mm |
» 8.000 x 2.500 x 600 |
5 |
Tổng trọng tải |
tấn |
24.0 |
6 |
Trọng tải xe (hữu ích) |
tấn |
» 11.5 |
7 |
Lốp |
|
11.00 R20 |
8 |
Công suất động cơ |
PS |
260( 2500rpm) |
9 |
Dung tích xilanh (cho cả 6 xilanh) |
cc |
7.684 |
CẨU SANGDO - 10 T
TT |
Đặc điểm |
Đơn vị |
Thông số kỹ thuật |
Nguồn gốc, xuất xứ |
Nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc |
1 |
Khả năng |
Công suất nâng lớn nhất |
Tấn/m |
28.6 |
Chiều cao làm việc lớn nhất |
m |
20.5 |
Bán kính làm việc lớn nhất |
m |
17.5 |
Công suất nâng |
Kg/m |
10.000/3.0 |
4.940/4.96 |
2.640/8.06 |
1.830/11.21 |
1.340/14.36 |
1.030/17.51 |
2 |
Cần |
Loại/đoạn |
|
Lục gác/5 |
Vận tốc duỗi |
m/s |
12.8/34 |
Vận tốc góc nâng |
°/s |
0~8/12 |
Loại cáp |
19x7 |
Ø12.5x100 |
4 |
Cơ cấu quay |
Góc quay/vận tốc |
Vòng/phút |
360° liên tục/2 vg/ph |
5 |
Chân chống |
Loại |
Phía trước |
H: thủy lực |
Phía sau |
H: thủy lực (loại hộp đôi) |
Khoảng duỗi Max trước/sau |
m |
6.3/5.3 |
6 |
Hệ thống thủy lực |
Lưu lượng |
l/phút |
68 |
Áp suất |
KG/cm2 |
220 |
7 |
Tùy chọn |
Dung tích thùng dầu |
|
200 |
Xe cơ sở |
|
≥11 tấn |
8 |
Thiết bị an toàn |
Van an toàn cho mạch thủy lực, van một chiều cho xi lanh chân chống. Cơ cấu phanh tự động cho tời, van cân bằng cho xi lanh lồng cần. Đồng hồ đo góc nâng với tải trọng, hệ thống khóa thủy lực cơ cấu quay. Chốt an toàn móc cẩu. |
Các thông số trên Nhà Sản xuất có thể thay đổi mà không cần phải báo trước |
Liên hệ: CÔNG TY CPTB VIỆT TRUNG Địa chỉ: 1283 Giải Phóng - Hoàng Mai - HN. ` TƯ VẤN BÁN HÀNG: 0936. 57.9889
| |
|
|
|
|
|